Có 2 kết quả:

气潭 qì tán ㄑㄧˋ ㄊㄢˊ氣潭 qì tán ㄑㄧˋ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air pocket

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

air pocket

Bình luận 0